Có 2 kết quả:

講壇 jiǎng tán ㄐㄧㄤˇ ㄊㄢˊ讲坛 jiǎng tán ㄐㄧㄤˇ ㄊㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a platform (to speak)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a platform (to speak)

Bình luận 0