Có 2 kết quả:
講壇 jiǎng tán ㄐㄧㄤˇ ㄊㄢˊ • 讲坛 jiǎng tán ㄐㄧㄤˇ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a platform (to speak)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a platform (to speak)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0